trang chủ tin tức xe Những ưu điểm giúp Mazda CX5 chiếm lĩnh thị trường SUV cỡ trung tại Việt Nam

Những ưu điểm giúp Mazda CX5 chiếm lĩnh thị trường SUV cỡ trung tại Việt Nam

Mazda CX5 là một trong những mẫu xe ăn khách nhất trong phân khúc Crossover tại thị trường Việt Nam kể từ khi ra mắt cuối năm 2012. Thế hệ mới nhất của Mazda CX5 vừa được giới thiệu tại Việt Nam với nhiều thay đổi về thiết kế, động cơ và tiện nghi, được kỳ vọng sẽ tiếp tục bứt phá các kỷ lục về doanh số khi đây là mẫu xe CUV bán chạy nhất Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp vừa qua.

Mazda CX5 2022
Mazda CX5 2022

Đây là sản phẩm thế hệ 6.5 với ngôn ngữ thiết kế KODO được nâng tầm, công nghệ SkyActiv được nâng cấp mạnh mẽ hơn, hệ thống treo được tinh chỉnh, tính năng GVC Plus mới ưu việt, cùng hệ thống an toàn chủ động cao cấp i-Activsense được bổ sung thêm các tính năng thông minh.

Cấu hình xe Mazda CX5 2022
Nhà sản xuất Mazda
Tên xe CX5 2022
Giá từ 839 triệu VND
Kiểu dáng xe Crossover (SUV-C)
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Số chỗ ngồi 5
Động cơ Skactiv 2.0L và 2.5L
Nhiên liệu sử dụng Xăng
Hộp số Tự động 6AT
Hệ truyền động FWD và AWD
Kích thước DxRxC 4.550 x 1.840 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở 2.700 mm
Khoảng sáng gầm xe 200 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.4600 mm
Dung tích bình nhiên liệu 56L

Ngoại thất Mazda CX5 2022

Về tổng quan ngoại hình, CX5 mới tiếp tục phát triển ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng. Tuy nhiên, xe đã được “tân trang” lại một số chi tiết ngoại thất cho cái nhìn trẻ trung, cá tính hơn. CX5 mới được thiết kế đậm chất Mazda, nhiều đường cong xuất hiện đúng chỗ, lưới tản nhiệt mạnh mẽ và khác biệt.

Ngoại thất nổi bật và bắt mắt Mazda Cx5 2022
Ngoại thất nổi bật và bắt mắt Mazda Cx5 2022

Mazda CX5 2022 tại Việt Nam có thông số Dài x Rộng x Cao tương ứng là 4.550 x 1.840 x 1680 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm, khoảng sáng gầm xe 200 mm. So với thế hệ trước, xe ngắn hơn 10mm và cao hơn 10mm. CX-5 có chiều dài thân xe ngắn nhất trong phân khúc nhưng độ dài trục cơ sở khá tốt. Đây là những thông số thể hiện một mẫu crossover điển hình.

Phần đầu xe, thay đổi dễ nhận ra nhất là mặt ca-lăng với cụm lưới tản nhiệt tổ ong màu xám được cách điệu và mở rộng ra, thay thế loại 5 nan ngang ở phiên bản CX5 trước đây. Đường viền hình cánh chim sải cánh dày bản mạ chrome, nối liền với cụm đèn pha một cách hài hòa, tinh tế. Ngay phía dưới, cản gầm được làm mới hoàn toàn, không còn tách riêng thành lưới tản nhiệt và hai hốc gió.

Mặt ca-lăng với cụm lưới tản nhiệt tổ ong Mazda Cx5 2022
Mặt ca-lăng với cụm lưới tản nhiệt tổ ong Mazda Cx5 2022

Cụm đèn pha nay được vuốt dài sang hai bên, phần đồ họa bên trong sắc sảo hơn trước. Cả ba phiên bản đều sử dụng đèn công nghệ LED tự động cân bằng góc chiếu. Trên hai bản 2.5 có thêm tính năng thích ứng thông minh Adaptive LED Headlights (ALH).

Phần thân mượt mà và đồng bộ khi tay nắm cửa được thiết kế cùng màu thân xe đi kèm đường dập lõm hài hòa. Trên thế hệ mới, Mazda CX5 được có thêm một đường viền chân kính mạ chrome. Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu di chuyển xuống viền dưới thay vì ở giữa như thế hệ trước. Bộ mâm hợp kim 19-inch 5 chấu kép tái thiết kế trông cá tính hơn.

Mâm hợp kim 19-inch 5 chấu kép mới của Mazda Cx5 2022
Mâm hợp kim 19-inch 5 chấu kép mới của Mazda Cx5 2022

Ở phía sau, bạn sẽ nhận thấy rằng CX5 mới có phần nhô ra ngắn hơn so với người tiền nhiệm của nó trong khi cửa kính phía sau được đặt hơi hướng về phía trước, mang lại cho đuôi xe một diện mạo hoàn toàn mới. Cản sau được chế tạo từ chất liệu nhựa cứng đi kèm ống xả đôi kết hợp với nhau hài hòa mang lại cảm giác năng động.

Đuôi xe Mazda Cx5 2022
Đuôi xe Mazda Cx5 2022

Nội thất và Tiện nghi Mazda CX5 2022

Tiến vào bên trong, không gian được hãng xe Nhật đã làm mới hoàn toàn từ bảng vô-lăng, bảng táp-lô, cần số đến những chi tiết nhỏ như hốc gió, bệ tỳ tay...

Nội thất Mazda Cx5 2022
Nội thất Mazda Cx5 2022

Ghế ngồi đều được bọc da cao cấp ở tất các các phiên bản của CX5. Trong đó, trên hai bản 2.5, ghế lái và ghế phụ đều chỉnh điện, ghế lái ghi nhớ 2 vị trí. Phiên bản 2.0 thấp hơn chỉ trang bị ghế lái chỉnh điện. Hàng ghế trước thiết kế ôm sát lưng và hông người ngồi cho cảm giác rất thoải mái.

Khoảng để chân của CX5 có phần nhỉnh hơn hai "đồng hương" là Mitsubishi Outlander và Honda CR-V và do trục cơ sở dài hơn từ 30 đến 40mm. Bên cạnh đó, CX5 chỉ thiết kế 5 chỗ ngồi nên không gian để chân và hành lý cũng thoáng đãng hơn. Mazda CX5 2022 được bổ sung hốc gió phụ cho hàng ghế thứ hai, bệ tỳ tay sau có thêm cổng cắm USB và cốp chỉnh điện, chống kẹt và ghi nhớ góc mở. Thể tích khoang hành lý tăng 5 lít, đạt 505 lít.

Khoang hành khách trên Mazda CX5 2022
Khoang hành khách trên Mazda CX5 2022

Điểm nhấn thực sự ở khoang nội thất Mazda CX5 2022 mà không thể không kể tới đó là Vô-lăng thiết kế ba chấu thể thao, bọc da, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển và mạ viền chrome. Phía trước là cụm 3 đồng hồ viền chrome hiển thị thông số rõ ràng, dễ dàng quan sát. Ở hai bản 2.5 sẽ có thêm màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD.

Khoang lái của Mazda CX5 2022
Khoang lái của Mazda CX5 2022

Ngoài ra, các trang bị còn lại gồm: màn hình cảm ứng 7-inch tích hợp hệ thống giải trí Mazda Connect, kết nối điện thoại thông minh AUX/USB/Bluetooth, theo dõi Radio AM/FM, đầu DVD và dàn âm thanh 10 loa Bose trên hai bản 2.5L, 6 loa thường trên bản 2.0 tiêu chuẩn. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa kính chỉnh điện, nút bẩm khởi động đi cùng chìa khóa thông minh, cửa sổ trời chỉnh điện, cảm biến gạt mưa tự động, gương chống chói tự động, hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control…

Động cơ và chế độ vận hành Mazda CX5 2022

Bên dưới nắp capo, Mazda cung cấp các tùy chọn gồm:

  • Động cơ SkyActiv-G 2.0L dung tích 1.998 cc: công suất tối đa 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Động cơ SkyActiv-G 2.5L (FWD) dung tích 2.488 cc: công suất tối đa 188 mã lực tại 5.700 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 251 Nm tại 3.250 vòng/phút.
  • Động cơ SkyActiv-G 2.5L (AWD) dung tích 2.488 cc: công suất tối đa 188 mã lực tại 5.700 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 251 Nm tại 4.400 vòng/phút.

Về vận hành, CX5 hứa mang đến cảm giác lái rất thể thao khi là mẫu xe duy nhất sử dụng hộp tự động 6 cấp tích hợp chế độ lái Sport. Tương tự Mazda 6, CX5 2022 đã được bổ sung thêm hệ thống kiểm soát điều hướng mô-men xoắn G-Vectoring Control giúp xe tăng tốc mượt mà và vận hành êm ái hơn, ổn định khi vào cua.

Hệ thống an toàn và An ninh Mazda CX5 2022

Mazda CX5 được khách hàng tin dùng không chỉ bởi tiện nghi cao cấp mà còn trang bị những công nghệ an toàn tiên tiến. Trang bị an toàn tiêu chuẩn trên Mazda CX5 2022 bao gồm:

  • Chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Cân bằng điện tử DSC
  • Chống trượt TRC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
  • Mã hóa động cơ, cảnh báo chống trộm, khóa cửa tự động
  • Định vị GPS
  • Cảm biến trước/sau, camera lùi
  • 6 túi khí an toàn

Trong đó, 2 phiên bản cao cấp là CX5 Signature Premium 2.0 AT 2WD i-Activ và CX5 Signature Premium 2.5 AT AWD i-Activ trang bị gói an toàn cao cấp thông minh i-Activsense với hàng loạt tính năng hỗ trợ tối đa người lái, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và giảm căng thẳng khi di chuyển. Các tính năng nổi bật có thể kể đến như sau:

  • Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH (Adaptive LED Headlight)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM (Blind Spot Monitoring)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS
  • Camera 360 độ

Thông số Kỹ thuật xe Mazda CX5 2022

Thông số kỹ thuật chi tiết từng phiên bản của Mazda CX5 All New 2022 được thể hiện ở hình ảnh dưới đây:

Thông số CX5 DELUXE CX5 PREMIUM CX5 PREMIUM AWD
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) 4550x1840x1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Khoảng sáng gầm xe 200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,46
Khối lượng không tải (kg) 1550 1570 1630
Khối lượng toàn tải (kg) 2000 2020 2080
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 56 56 58
Dung tích khoang hành lý (L) 505
Số chỗ ngồi 5
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Công nghệ động cơ Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên
Hộp số Tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao
Dung tích xi lanh (cc) 1998 2488 2488
Công suất cực đại (Hp/rpm) 153/6000 188/5700 188/5700
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 200/4000 251/3250 251/4000
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu i-Stop
Hệ thống kiếm soát gia tốc GVC
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc
Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe 225/55R19
Mâm xe Mâm hợp kim 19″
Hệ thống dẫn động Cầu trước Cầu trước Hai cầu
NGOẠI THẤT
Công nghệ đèn trước LED LED LED
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu Không Không
Chức năng đèn tương thích thông minh Không
Chức năng cân bằng góc chiếu
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù dạng LED
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ
Anten vây cá mập
Viền chân kính mạ crom
Bô đôi thể thao
Cốp sau chỉnh điện
NỘI THẤT
Nội thất bọc da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Ghế hành khách trước chỉnh điện Không
Chức năng nhớ vị trí ghế lái Không
Tay lái tích hợp các nút chức năng
Khởi động bằng nút bấm
Màn hình hiển thị HUD Không
Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm vị trí ghế lái
Hệ thống Mazda Connect
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7″
Kết nối AUX, USB, Bluetooth
Số loa 6 10 Bose 10 Bose
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Cửa sổ trời
Đèn trang điểm trên tấm che nắng
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, sau
Hàng ghế sau 3 tựa đầu
Hàng ghế sau gập phẳng 4:2:4
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng
Giắc cắm USB hàng ghế sau
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA Không
Ga tự động
Chìa khóa thông minh
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Hệ thống cảnh báo chống trộm
Mã hóa động cơ
Khóa cửa tự động khi vận hành
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Số túi khí 6 6 6
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS

TÌM MUA XE MAZDA CX5 CŨ MỚI Ở ĐÂU?

Với những ưu điểm như thiết kế hiện đại khi sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO trau chuốt, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ, Mazda CX5 là sự lựa chọn thích hợp đối với những khách hàng mong muốn tìm kiếm sự khác biệt, thích khám phá và trải nghiệm những công nghệ mới. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và tính ổn định cũng như khả năng tiêu hao nhiên liệu ấn tượng cũng góp phần giúp cho Mazda CX5 ngày càng được khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mazda CX5 2022 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Trường Hải ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe.

Những chiếc Mazda CX5 cũ cũng được rao bán rất nhiều trên thị trường xe cũ, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn hơn và tiết kiệm tài chính khi mua ô tô. Tìm mua xe cũ tại các cửa hàng kinh doanh xe ô tô đã qua sử dụng hoặc khảo sát thông tin và giá bán từ nhiều nguồn khác nhau trên website bonbanh.com

(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/mazda-cx5)